--

bất nhẫn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất nhẫn

+ adj  

  • Compassionate, pitying
    • cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi
      to feel compassionate for the plight of an orphan child
  • Rather ruthless, rather heartless
    • nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn
      it was rather heartless to say that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất nhẫn"
Lượt xem: 539